Thực đơn
Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24 Chi tiết các cuộc thiChung kết năm | Tổng kết | ||
---|---|---|---|
Quý 1 | Thí sinh vô địch Quý 1 | Nhất trận 3 | Chu Ngọc Quang Vinh |
Quý 2 | Thí sinh vô địch Quý 2 | ||
Quý 3 | Thí sinh vô địch Quý 3 | Kỷ lục | Chu Ngọc Quang Vinh - 300 điểm |
Quý 4 | Thí sinh vô địch Quý 4 |
Màu sắc sử dụng trong các bảng kết quả |
---|
Thí sinh đạt giải nhất và lọt vào vòng thi tháng, quý |
Thí sinh lọt vào vòng trong nhờ có số điểm nhì cao nhất |
Thí sinh đạt giải nhất và lọt vào vòng chung kết |
Thí sinh vô địch chung kết Năm |
Ngày phát sóng: 15 tháng 10 năm 2023[1]
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Duy Thịnh | THPT Mê Linh, Hà Nội | 50 | 20 | 60 | -35 | 95 |
Đặng Võ Minh Thư | THPT Lê Quý Đôn, Hậu Giang | 70 | 10 | 30 | 20 | 130 |
Nguyễn Đình Nam Khánh | THPT Chuyên Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | 50 | 10 | 110 | 10 | 180 |
Đỗ Thị Phương Thảo | THPT Hoàng Quốc Việt, Quảng Ninh | 45 | 50 | 80 | 100 | 275 |
Ngày phát sóng: 22 tháng 10 năm 2023[2]
Trận đấu đầu tiên của năm thứ 24 có thí sinh không được điểm.
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Quốc Huy | THPT Che Guevara, Bến Tre | 50 | 0 | 0 | 40 | 90 |
Nguyễn Văn Cường | THPT Chuyên Lê Thánh Tông, Quảng Nam | 75 | 0 | 70 | 30 | 175 |
Nguyễn Phú An | THPT Tô Hiệu, Hải Phòng | 50 | 70 | 50 | 40 | 210 |
Nguyễn Minh Ngọc | THPT Tiên Hưng, Thái Bình | 10 | 10 | 40 | -105 | -45 |
Ngày phát sóng: 29 tháng 10 năm 2023[3]
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Chu Ngọc Quang Vinh | THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái | 80 | 10 | 130 | 80 | 300 |
Vũ Nam Sơn | THPT Văn Lâm, Hưng Yên | 85 | 70 | 10 | 10 | 175 |
Mai Chính Hưng | THPT Phan Châu Trinh, Đà Nẵng | 40 | 10 | 120 | 60 | 230 |
Nguyễn Kế Niên | THPT số 1 Phù Cát, Bình Định | 55 | 10 | 110 | 40 | 215 |
Ngày phát sóng: 5 tháng 11 năm 2023
Tháng 1 - Quý 1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
Đỗ Thị Phương Thảo | THPT Hoàng Quốc Việt, Quảng Ninh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mai Chính Hưng | THPT Phan Châu Trinh, Đà Nẵng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chu Ngọc Quang Vinh | THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nguyễn Phú An | THPT Tô Hiệu, Hải Phòng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày phát sóng: 12 tháng 11 năm 2023
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày phát sóng: 19 tháng 11 năm 2023
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày phát sóng: 26 tháng 11 năm 2023
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày phát sóng: 3 tháng 12 năm 2023
Tháng 2 - Quý 1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày phát sóng: 10 tháng 12 năm 2023
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày phát sóng: 17 tháng 12 năm 2023
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày phát sóng: 24 tháng 12 năm 2023
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày phát sóng: 31 tháng 12 năm 2023
Tháng 3 - Quý 1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày phát sóng: 7 tháng 1 năm 2024
Quý 1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày phát sóng: 14 tháng 1 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày phát sóng: 21 tháng 1 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày phát sóng: 28 tháng 1 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày phát sóng: 4 tháng 2 năm 2024
Tháng 1 - Quý 2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày phát sóng: 11 tháng 2 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày phát sóng: 18 tháng 2 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày phát sóng: 25 tháng 2 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày phát sóng: 3 tháng 3 năm 2024
Tháng 2 - Quý 2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày phát sóng: 10 tháng 3 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày phát sóng: 17 tháng 3 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày phát sóng: 24 tháng 3 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày phát sóng: 31 tháng 3 năm 2024
Tháng 3 - Quý 2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày phát sóng: 7 tháng 4 năm 2024
Quý 2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày phát sóng: 14 tháng 4 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày phát sóng: 21 tháng 4 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày phát sóng: 28 tháng 4 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày phát sóng: 5 tháng 5 năm 2024
Tháng 1 - Quý 3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày phát sóng: 12 tháng 5 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày phát sóng: 19 tháng 5 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày phát sóng: 26 tháng 5 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày phát sóng: 2 tháng 6 năm 2024
Tháng 2 - Quý 3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày phát sóng: 9 tháng 6 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày phát sóng: 16 tháng 6 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày phát sóng: 23 tháng 6 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày phát sóng: 30 tháng 6 năm 2024
Tháng 3 - Quý 3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày phát sóng: 7 tháng 7 năm 2024
Quý 3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày phát sóng: 14 tháng 7 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày phát sóng: 21 tháng 7 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày phát sóng: 28 tháng 7 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày phát sóng: 4 tháng 8 năm 2024
Tháng 1 - Quý 4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày phát sóng: 11 tháng 8 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày phát sóng: 18 tháng 8 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày phát sóng: 25 tháng 8 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày phát sóng: 1 tháng 9 năm 2024
Tháng 2 - Quý 4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày phát sóng: 8 tháng 9 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày phát sóng: 15 tháng 9 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày phát sóng: 22 tháng 9 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày phát sóng: 29 tháng 9 năm 2024
Tháng 3 - Quý 4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngày phát sóng: 6 tháng 10 năm 2024
Quý 4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Truyền hình trực tiếp (Dự kiến): 13 tháng 10 năm 2024
CHUNG KẾT NĂM | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thực đơn
Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24 Chi tiết các cuộc thiLiên quan
Đường Đường Trường Sơn Đường Thái Tông Đường cao tốc Bắc – Nam phía Đông Đường Huyền Tông Đường hầm tới mùa hạ, lối thoát của biệt ly (phim) Đường lên đỉnh Olympia Đường (thực phẩm) Đường sắt Việt Nam Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí MinhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24 https://www.facebook.com/duonglendinholympia?fref=... https://vtv.vn/truyen-hinh/duong-len-dinh-olympia-... https://web.archive.org/web/20231015095855/https:/... https://tuoitre.vn/news-20231016140051072.htm https://dantri.com.vn/giao-duc/duong-len-dinh-olym... https://vtv.vn/truyen-hinh/duong-len-dinh-olympia-... https://vtv.vn/truyen-hinh/duong-len-dinh-olympia-... https://web.archive.org/web/20231023052702/https:/... https://web.archive.org/web/20231029142546/https:/...